-Đ. Tỵ | TẬT ÁCH | 52 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 8 |
| +M. Ngọ | TÀI BẠCH | 42 | | Văn khúc Thiên giải Thiên quan Long đức | Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
| -K. Mùi | TỬ TỨC | 32 | | Hoa cái Tấu thư | Thiên hình Thiên khốc Bạch hổ Hỏa tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 10 |
| +C. Thân | PHU THÊ | 22 | | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tướng quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+B. Thìn | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Nguyệt đức Hồng loan Bát tọa | Tử phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/11/1983 âm - 12/12/1983 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Bính Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:13 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | HUYNH ĐỆ | 12 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hóa lộc Thiên tài | Địa không Phá toái Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 12 |
|
-Ấ. Mão | NÔ BỘC | 72 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Thiên khôi Long trì Ân quang | Quan phù Đại hao Đẩu quân Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 6 |
| +N. Tuất | MỆNH | 2 | | Thiên trù Thiên hỷ Thanh long Tam thai | Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 1 |
|
+G. Dần | QUAN LỘC Thân | 82 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Tả phù Thiếu âm Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 5 |
| -Ấ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên thọ | Địa kiếp Kình dương Tang môn Quan phủ Hóa kỵ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 4 |
| +G. Tý | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hữu bật Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Hóa khoa | Thiên không Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| -Q. Hợi | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Phượng các Giải thần Lực sĩ Thiên quý | Thiên riêu Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 2 |
|