Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần

-Đ. Tỵ

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hữu bật
Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ
Hóa khoa
Tam thai


Lưu hà
Cô thần

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 3

+M. Ngọ

PHỤ MẪU

15

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Thiên y
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ


Thiên riêu
Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Thai

Tháng 4

-K. Mùi

PHÚC ĐỨC

25

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Hóa quyền
Thiên tài


Tử phù

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 5

+C. Thân

ĐIỀN TRẠCH

35

THAM LANG(Đ)

Văn xương
Thai phụ
Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 6

+B. Thìn

HUYNH ĐỆ

115

PHÁ QUÂN(Đ)

Phong cáo


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộ

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/06/1998 âm - 12/08/1998 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Dần

Sinh Giờ:

giờ Canh Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:59 phút, ngày 05/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

QUAN LỘC Thân

45

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Tả phù
Long đức
Bát tọa


Địa không
Phá toái
Tướng quân
Hóa kỵ
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 7

-Ấ. Mão

PHU THÊ

105


Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Ân quang


Thiên không
Phục binh
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Tử

Tháng 1

+N. Tuất

NÔ BỘC

55

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Bạch hổ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Quan đới

Tháng 8

+G. Dần

TỬ TỨC

95

LIÊM TRINH(V)

L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Thái tuế
Đại hao
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Bệnh

Tháng 12

-Ấ. Sửu

TÀI BẠCH

85


Thiên giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Hồng loan


Địa kiếp
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Linh tinh
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Suy

Tháng 11

+G. Tý

TẬT ÁCH

75

THẤT SÁT(Đ)

Địa giải
Hỷ thần


Thiên sứ
Điếu khách
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 10

-Q. Hợi

THIÊN DI

65

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên đức
Phúc đức
Thiên quý
Thiên thọ


Kiếp sát
Phi liêm
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]