-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 75 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân Đẩu quân Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Hóa khoa | Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 55 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Địa giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Thiên thọ | Thiên sứ Quan phù Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 45 | | Văn xương Thai phụ Thiên giải Nguyệt đức Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Tử phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC Thân | 85 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Tả phù Thiếu dương Tấu thư Hóa lộc Ân quang | Thiên không Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/01/2011 âm - 12/02/2011 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Canh Đần, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:23 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 35 | | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Địa không Thiên hình Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 95 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thiên tài | Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Long đức Thiên quý | Kình dương Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Thai | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Đường phù Thiên việt Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Tam thai Bát tọa | Địa kiếp Thiên riêu Quả tú Điếu khách Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa quyền | Đại hao Linh tinh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 15 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|