-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN LƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | THẤT SÁT(M) | Thai phụ Tả phù Lực sĩ | Kình dương Điếu khách Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | | Hồng loan Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 42 | LIÊM TRINH(V) | Hữu bật Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH Thân | 2 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/03/2016 âm - 13/04/2016 dương | Can Chi: | ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:10 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | | Địa giải Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên y Long đức Hóa quyền Ân quang | Thiên riêu Phục binh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn xương Thiên giải Đường phù Tấu thư Hóa khoa | Thiên khốc Tang môn Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 102 | THAM LANG(Đ) | Phong cáo Thiên mã Phượng các Giải thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 82 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Tam thai Thiên tài Thiên thọ | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên khôi Thiếu âm Hóa lộc Thiên quý | Thiên sứ Địa không Địa kiếp Thiên hình Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|