-Ấ. Tỵ | THIÊN DI | 64 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Thiên sứ Thiên hình TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 11 |
| +M. Thân | TỬ TỨC | 34 | THẤT SÁT(M) | Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | NÔ BỘC | 74 | THAM LANG(V) | Văn khúc Địa giải Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Tam thai | Lưu hà Tử phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/10/2007 âm - 13/11/2007 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 6 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:22 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn tinh Thiên việt Hóa quyền | Phá toái Điếu khách Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | QUAN LỘC | 84 | THÁI ÂM(H) | Long trì Hóa lộc | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 7 |
| +C. Tuất | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Thiên y Thiên hỷ Bát tọa Thiên tài Thiên thọ | Thiên riêu Quả tú Trực phù Bênh phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Tử | Tháng 2 |
|
+N. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân Đẩu quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Tấu thư Hóa khoa | Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 5 |
| +N. Tý | PHỤ MẪU | 114 | PHÁ QUÂN(M) | Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 4 |
| -T. Hợi | MỆNH Thân | 4 | THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Thái tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 3 |
|