-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Thiên tài Thiên thọ | Thiên riêu Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | MỆNH Thân | 2 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Hữu bật Lộc tồn Long đức Bác sĩ | TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 6 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 102 | | Tả phù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 22 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Lưu hà Tử phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/05/2007 âm - 13/07/2007 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:28 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Văn tinh Thiên việt | Phá toái Điếu khách Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Long trì | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 82 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Thiên hỷ Hóa quyền | Quả tú Trực phù Bênh phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Phong cáo Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Hóa lộc Hóa khoa Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN PHỦ(M) | Tấu thư Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Thiên hình Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 12 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Đào hoa Thiếu dương Tam thai | Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Thái tuế Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 10 |
|