Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Tỵ

-K. Tỵ

PHU THÊ

25

THÁI DƯƠNG(M)

Hữu bật
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 5

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

15

PHÁ QUÂN(M)

Thai phụ
Thiên y
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên riêu
Lưu hà
Thiên không
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 6

-T. Mùi

MỆNH Thân

5

THIÊN CƠ(Đ)

Ân quang
Thiên quý
Tam thai
Bát tọa


Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 7

+N. Thân

PHỤ MẪU

115

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên việt
Thiên trù
Thiếu âm


Cô thần
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 8

+M. Thìn

TỬ TỨC

35

VŨ KHÚC(M)

Văn khúc
Thiên hỷ
Thanh long
Hóa lộc


Quả tú
Trực phù
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/06/1989 âm - 13/07/1989 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tuất, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Giáp Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:28 phút, ngày 02/08/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

105

THÁI ÂM(M)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Long trì


Phá toái
Quan phù
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 9

-Đ. Mão

TÀI BẠCH

45

THIÊN ĐỒNG(Đ)


Điếu khách
Tiểu hao
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Suy

Tháng 3

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

95

THAM LANG(V)

Văn xương
Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa quyền


Tử phù
Bênh phù
Linh tinh
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Thai

Tháng 10

+B. Dần

TẬT ÁCH

55

THẤT SÁT(M)

Phong cáo
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thiên hình
Kiếp sát
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Bệnh

Tháng 2

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa


Thiên khốc
Bạch hổ
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Tử

Tháng 1

+B. Tý

NÔ BỘC

75

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Thiên khôi
Long đức
Thiên tài
Thiên thọ


Phi liêm
Đẩu quân
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 12

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

85

CỰ MÔN(V)

Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần


Địa không
Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]