-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 15 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thai phụ Phượng các Giải thần Lực sĩ Ân quang | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 4 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Lưu hà Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 115 | | Hữu bật Tả phù | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 6 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 105 | | Thiên việt Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ Thân | 25 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Thiên hỷ Thanh long Hóa khoa | Thiên riêu Quả tú Trực phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/04/1989 âm - 12/05/1989 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Tân Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:00 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên quan Long trì Thiên quý Thiên thọ | Phá toái Quan phù Đại hao Linh tinh TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 35 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc | Điếu khách Tiểu hao Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 85 | | Địa giải Nguyệt đức Hồng loan | Địa kiếp Tử phù Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH | 45 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 55 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Phong cáo Hoa cái Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Thiên sứ Thiên khốc Bạch hổ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 12 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên khôi Long đức Bát tọa | Địa không Thiên hình Phi liêm L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 75 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Thiên giải Đường phù Thiên mã Hỷ thần Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 10 |
|