Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Ngọ

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

14

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thai phụ
Tả phù


Phá toái
Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 6

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC

24


Thiên khôi
Thiên phúc
Bát tọa


Thái tuế
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 7

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

34


Thiếu dương


Đà la
Thiên không
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 8

+G. Thân

QUAN LỘC

44


Địa giải
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Tam thai
Thiên thọ


Lưu hà
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 9

+C. Thìn

MỆNH

4

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Linh tinh
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/02/1990 âm - 12/03/1990 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Kỷ Mão, năm Canh Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:24 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

54

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Hữu bật
Thiên giải
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Kình dương
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 10

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 4

+B. Tuất

THIÊN DI

64


Hoa cái
Long trì
Thanh long
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên hình
Quan phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Suy

Tháng 11

+M. Dần

PHU THÊ Thân

104

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên y
Thiên việt
Thiên trù
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Bạch hổ
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 3

-K. Sửu

TỬ TỨC

94

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Phong cáo
Đường phù
Long đức
Tấu thư
Hóa quyền
Ân quang
Thiên quý


L.Đà La

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Mộ

Tháng 2

+M. Tý

TÀI BẠCH

84

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Hóa khoa


Địa không
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Hóa kỵ
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Tử

Tháng 1

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

74

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Văn tinh
Thiên quan
Nguyệt đức


Thiên sứ
Kiếp sát
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]