-T. Tỵ | PHU THÊ | 103 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Hồng loan Long đức Thiên tài | Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 113 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên phúc Ân quang Bát tọa | Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Tử | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | | Thai phụ Thiên y Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Thiên riêu Đà la Quả tú Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 3 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 13 | LIÊM TRINH(V) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Thiên quý Tam thai | Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 93 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Quốc ấn | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Suy | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/07/1970 âm - 12/08/1970 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:02 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | | Văn xương Lực sĩ | Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Thai | Tháng 5 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần | Thiên hình Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 11 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 33 | PHÁ QUÂN(Đ) | Tả phù Hoa cái Thanh long | Địa không Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 6 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 73 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Quan phù Phi liêm Hỏa tinh Linh tinh TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 10 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Địa giải Đường phù Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa | Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 9 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 53 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần Hóa quyền | Địa kiếp Tang môn Tướng quân Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 43 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 7 |
|