-K. Tỵ | PHỤ MẪU | 13 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn khúc Văn tinh Thiên trù Thiên quý | Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 6 |
| +C. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | | Bát tọa | Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tử | Tháng 7 |
| -T. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Thai phụ Hữu bật Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư | Thiên không | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 8 |
| +N. Thân | QUAN LỘC | 43 | | Thiên mã Tam thai | Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+M. Thìn | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/04/2014 âm - 12/05/2014 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:48 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | NÔ BỘC | 53 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền Ân quang | Lưu hà Thiên thương TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 10 |
|
-Đ. Mão | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 4 |
| +G. Tuất | THIÊN DI | 63 | | Địa giải Quốc ấn Hoa cái Long trì Thiên tài | Địa không Quan phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 11 |
|
+B. Dần | PHU THÊ | 103 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Lộc tồn Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Hóa kỵ Hỏa tinh Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Đ. Sửu | TỬ TỨC | 93 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên khôi Long đức Hóa khoa | Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 2 |
| +B. Tý | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên thọ | Địa kiếp Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 1 |
| -Ấ. Hợi | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Nguyệt đức | Thiên sứ Kiếp sát Tử phù Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 12 |
|