-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 75 | | Văn khúc Quốc ấn Thiên phúc Hóa khoa | Phá toái Bạch hổ Tướng quân Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bát tọa | Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thai phụ Thiên giải Thanh long | Thiên sứ Quả tú Điếu khách | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 45 | | Lực sĩ Tam thai | Thiên hình Đà la Trực phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 85 | THÁI DƯƠNG(V) | Long đức Tấu thư Hóa quyền | Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/12/1981 âm - 12/01/1982 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:30 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 35 | THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên tài | Thiên khốc Thái tuế Hóa kỵ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Phong cáo Tả phù | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 25 | THÁI ÂM(M) | Thiếu dương | Địa không Kình dương Thiên không Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Đường phù Thiên việt Nguyệt đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tử phù Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Ân quang Thiên quý | Quan phù Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Văn tinh Thiên hỷ Thiếu âm Hóa lộc | Địa kiếp Thiên riêu Đại hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên mã Thiên thọ | Cô thần Tang môn Phục binh Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|