Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần

-T. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

35

THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Thiếu âm
Hóa khoa


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 12

+N. Ngọ

QUAN LỘC

45

THAM LANG(H)

Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì
Ân quang


Thiên hình
Quan phù
Phục binh
Linh tinh
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Thai

Tháng 1

-Q. Mùi

NÔ BỘC

55

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tam thai
Bát tọa


Đà la
Tử phù
Quan phủ
Hóa kỵ
Thiên thương
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 2

+G. Thân

THIÊN DI Thân

65

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Hóa quyền
Thiên quý


Địa kiếp
Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 3

+C. Thìn

PHÚC ĐỨC

25

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên tài


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Mộ

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/10/2010 âm - 12/11/2010 dương

Can Chi:

ngày Bính Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Đinh Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:51 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TẬT ÁCH

75

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Long đức
Lực sĩ
Hóa lộc


Thiên sứ
Kình dương
Phá toái

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 4

-K. Mão

PHỤ MẪU

15


Thai phụ
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Tử

Tháng 10

+B. Tuất

TÀI BẠCH

85

THẤT SÁT(H)

Thiên y
Hoa cái
Thanh long
Thiên thọ


Thiên riêu
Bạch hổ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Quan đới

Tháng 5

+M. Dần

MỆNH

5

PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Thiên trù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Thái tuế
Phi liêm
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Bệnh

Tháng 9

-K. Sửu

HUYNH ĐỆ

115


Văn xương
Văn khúc
Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Suy

Tháng 8

+M. Tý

PHU THÊ

105

TỬ VI(Đ)


Điếu khách
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 7

-Đ. Hợi

TỬ TỨC

95

THIÊN CƠ(H)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Tiểu hao

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 6


[Mở bình giải]