Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thìn Tháng Bính Đần Năm Kỷ Hợi

-K. Tỵ

MỆNH

3

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Bệnh

Tháng 3

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

113

THIÊN LƯƠNG(M)

Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Suy

Tháng 4

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

103

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Địa giải
Hoa cái
Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 5

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

93


Thiên giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức


Địa kiếp
Kiếp sát
Phục binh
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 6

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

13

CỰ MÔN(H)

Tả phù
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long
Thiên tài


Tử phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Tử

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/01/2019 âm - 12/02/2019 dương

Can Chi:

ngày Canh Thìn, tháng Bính Đần, năm Kỷ Hợi

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:02 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC

83


Văn tinh
Thiên quan


Thiên hình
Phá toái
Điếu khách
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 7

-Đ. Mão

PHU THÊ

23

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Thai phụ
Long trì
Hóa quyền
Bát tọa


Quan phù
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Mộ

Tháng 1

+G. Tuất

NÔ BỘC

73

THIÊN ĐỒNG(H)

Hữu bật
Thiên hỷ
Thiên thọ


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 8

+B. Dần

TỬ TỨC

33

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Cô thần
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 12

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH

43

THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Văn khúc
Thiên y
Tấu thư


Thiên riêu
Tang môn
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Thai

Tháng 11

+B. Tý

TẬT ÁCH

53

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên sứ
Thiên không
Phi liêm
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 10

-Ấ. Hợi

THIÊN DI Thân

63

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa lộc
Tam thai


Thái tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 9


[Mở bình giải]