-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên quan Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phi liêm Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Tấu thư | Địa kiếp Thiên hình Tang môn Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Thân | QUAN LỘC Thân | 85 | | Quốc ấn Thiếu âm | Cô thần Tướng quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(H) | Thiên hỷ Hóa quyền Thiên quý | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/11/2013 âm - 12/12/2013 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:42 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | | Long trì Thiên tài | Phá toái Quan phù Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên khôi Bát tọa | Địa không Điếu khách Đại hao Hóa kỵ Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Ân quang | Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Thai phụ Tả phù Thiên đức Phúc đức Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái Thiên thọ | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 45 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Hữu bật Lộc tồn Long đức Bác sĩ | TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Thiên mã Lực sĩ Hóa lộc Tam thai | Thiên sứ Thiên riêu Đà la Thiên hư Tuế phá | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|