Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu

-T. Tỵ

TỬ TỨC

32

THÁI ÂM(H)

Long trì


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
Hóa kỵ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 2

+N. Ngọ

PHU THÊ

22

THAM LANG(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Đại hao
Linh tinh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Quan đới

Tháng 3

-Q. Mùi

HUYNH ĐỆ

12

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)


Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
Hỏa tinh
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 4

+G. Thân

MỆNH

2

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 5

+C. Thìn

TÀI BẠCH

42

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiên quan
Thiếu âm
Tam thai


Kình dương
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/03/1985 âm - 12/05/1985 dương

Can Chi:

ngày Tân Hợi, tháng Canh Thìn, năm Ất Sửu

Sinh Giờ:

giờ Bính Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh chó.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:18 phút, ngày 06/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHỤ MẪU

112

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Địa giải
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Thiên tài


Bạch hổ
Phi liêm

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 6

-K. Mão

TẬT ÁCH

52


Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ
Thiên quý


Thiên sứ
Địa không
Thiên riêu
Tang môn
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Suy

Tháng 12

+B. Tuất

PHÚC ĐỨC

102

THẤT SÁT(H)

Phong cáo
Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Bát tọa


Lưu hà
Quả tú
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 7

+M. Dần

THIÊN DI

62

PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thai phụ
Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 11

-K. Sửu

NÔ BỘC

72


Hoa cái
Thanh long
Thiên thọ


Phá toái
Thái tuế
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Tử

Tháng 10

+M. Tý

QUAN LỘC Thân

82

TỬ VI(Đ)

Văn khúc
Thiên khôi
Hóa khoa


Trực phù
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 9

-Đ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN CƠ(H)

Quốc ấn
Thiên mã
Hóa lộc
Ân quang


Thiên hình
Điếu khách
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]