Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Dần Tháng Giáp Đần Năm Mậu Thìn

-Đ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

116

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ
Hóa lộc


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 12

+M. Ngọ

MỆNH

6

CỰ MÔN(Đ)

Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Kình dương
Tang môn
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 1

-K. Mùi

PHỤ MẪU

16

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Địa giải
Thiên việt
Thiếu âm
Thanh long


Địa kiếp

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Suy

Tháng 2

+C. Thân

PHÚC ĐỨC

26

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên giải
Văn tinh
Long trì


Quan phù
Tiểu hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Bệnh

Tháng 3

+B. Thìn

PHU THÊ

106

THÁI ÂM(H)

Tả phù
Hoa cái
Hóa quyền
Tam thai


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/01/1988 âm - 12/03/1988 dương

Can Chi:

ngày Bính Dần, tháng Giáp Đần, năm Mậu Thìn

Sinh Giờ:

giờ Bính Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:41 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

36

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Đào hoa
Nguyệt đức


Thiên hình
Tử phù
Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Tử

Tháng 4

-Ấ. Mão

TỬ TỨC

96

THIÊN PHỦ(V)

Thiên quan
Thiên phúc


Địa không
Trực phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 10

+N. Tuất

QUAN LỘC Thân

46

THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Hữu bật
Đường phù
Tấu thư
Hóa khoa
Bát tọa
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Mộ

Tháng 5

+G. Dần

TÀI BẠCH

86


Văn xương
Thai phụ
Thiên mã
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 9

-Ấ. Sửu

TẬT ÁCH

76

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức
Ân quang
Thiên quý


Thiên sứ
Thiên riêu
Phá toái
Quả tú
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 8

+G. Tý

THIÊN DI

66

THIÊN CƠ(Đ)

Văn khúc
Hỷ thần


Bạch hổ
Hóa kỵ
Đẩu quân
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Thai

Tháng 7

-Q. Hợi

NÔ BỘC

56


Hồng loan
Long đức


Phi liêm
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 6


[Mở bình giải]