-Đ. Tỵ | THIÊN DI | 62 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Thiên thọ | Thiên riêu Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +M. Ngọ | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa khoa Ân quang | Thiên sứ Địa kiếp Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
| -K. Mùi | TÀI BẠCH | 82 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên việt Thiếu âm Thanh long | Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +C. Thân | TỬ TỨC | 92 | | Tả phù Văn tinh Long trì Thiên quý | Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+B. Thìn | NÔ BỘC | 52 | CỰ MÔN(H) | Hoa cái | Địa không Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/05/1988 âm - 12/07/1988 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:13 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHU THÊ | 102 | | Phong cáo Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-Ấ. Mão | QUAN LỘC | 42 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn xương Thiên quan Thiên phúc Hóa lộc Thiên tài | Trực phù Phục binh Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 3 |
| +N. Tuất | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 10 |
|
+G. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên mã Hóa quyền Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 2 |
| -Ấ. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 22 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Thiên hình Phá toái Quả tú Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 1 |
| +G. Tý | PHỤ MẪU | 12 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Hỷ thần Tam thai | Bạch hổ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Q. Hợi | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Địa giải Hồng loan Long đức | Phi liêm TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|