-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 14 | THÁI ÂM(H) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Hóa khoa Tam thai | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên phúc Ân quang | Địa kiếp Thiên hình Điếu khách Phục binh Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 4 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 44 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý | Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Địa giải Quốc ấn Hoa cái | Địa không Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/10/1980 âm - 12/11/1980 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:16 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 54 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa lộc Bát tọa | Kình dương Phá toái Thiên không Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 6 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 114 | | Văn xương Long đức Hỷ thần | Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Thai | Tháng 12 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | THẤT SÁT(H) | Thiên y Thanh long | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Suy | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 104 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 11 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 94 | | Thai phụ Hữu bật Tả phù Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 10 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 84 | TỬ VI(Đ) | Long trì Thiên tài | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Tử | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN CƠ(H) | Văn khúc Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Thiên sứ Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 8 |
|