-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên mã Hóa khoa Thiên quý | Thiên hình Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh Linh tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Thiên tài | Địa kiếp Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 85 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tam thai Bát tọa | Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Thiên thọ | Kiếp sát Tử phù Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên quan Thiếu dương Hóa lộc Hóa quyền | Địa không Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/09/1975 âm - 12/10/1975 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:13 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên y Ân quang | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Địa giải Lộc tồn Bác sĩ | Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 3 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | | Long đức Tấu thư | Thiên sứ Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 10 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Hữu bật Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù Hỏa tinh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 25 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thai phụ Thanh long | Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Tiểu hao Hóa kỵ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Quốc ấn | Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 11 |
|