-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 102 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hóa quyền Thiên thọ | Kiếp sát Phi liêm | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 5 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 112 | | Thiên phúc Hỷ thần | Địa kiếp Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 6 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | | Địa giải Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 7 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 12 | | Thiên giải | Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 92 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Tả phù Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa lộc Thiên quý | Địa không Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/01/1992 âm - 12/02/1992 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Đần, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:48 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 22 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên hình Phá toái Thiên không Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Thiên khôi Long đức Thiên tài | Tướng quân Linh tinh Đẩu quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Tử | Tháng 3 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 32 | | Hữu bật Thiên quan Ân quang | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 10 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 72 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên mã Phượng các Giải thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 2 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thai phụ Thiên y Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Thiên riêu Tử phù Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 1 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 52 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Long trì Lực sĩ Tam thai | Kình dương Quan phù Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 12 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 42 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 11 |
|