-K. Tỵ | MỆNH | 3 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Văn tinh Thiên trù | Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 7 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên giải | Địa kiếp Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Tử | Tháng 8 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư Hóa khoa | Thiên hình Thiên không | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 9 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 33 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên mã | Cô thần Tang môn Phi liêm Hóa kỵ Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 113 | | Phượng các Giải thần Thanh long | Địa không Quả tú Điếu khách Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/11/2014 âm - 12/01/2015 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tý, tháng Bính Tý, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:57 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 43 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phong cáo Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 11 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 103 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền Thiên quý Bát tọa | Kình dương Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 5 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 53 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 12 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 93 | | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 83 | | Thai phụ Thiên khôi Long đức Thiên thọ | Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 3 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 73 | | Hữu bật | Thiên sứ Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên y Nguyệt đức Ân quang Tam thai Thiên tài | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 1 |
|