Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi

-Đ. Tỵ

TÀI BẠCH

43

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Bát tọa


Địa không
Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Bệnh

Tháng 7

+M. Ngọ

TỬ TỨC

33

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên quan
Long đức


Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Suy

Tháng 8

-K. Mùi

PHU THÊ

23

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa
Ân quang
Thiên quý


Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 9

+C. Thân

HUYNH ĐỆ

13

THAM LANG(Đ)

Phong cáo
Địa giải
Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức
Thiên tài
Thiên thọ


Kiếp sát
Tướng quân
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 10

+B. Thìn

TẬT ÁCH

53

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn xương
Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa lộc


Thiên sứ
Tử phù
Bênh phù
Linh tinh
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Tử

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/02/1983 âm - 12/04/1983 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Hợi

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:39 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

MỆNH Thân

3

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hữu bật
Thiên giải
Hóa quyền
Tam thai


Phá toái
Điếu khách
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 11

-Ấ. Mão

THIÊN DI

63


Văn tinh
Thiên khôi
Long trì


Quan phù
Đại hao
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Mộ

Tháng 5

+N. Tuất

PHỤ MẪU

113

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Thiên trù
Thiên hỷ
Thanh long


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 12

+G. Dần

NÔ BỘC

73

LIÊM TRINH(V)

Thiên y
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Lưu hà
Cô thần
Phục binh
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 4

-Ấ. Sửu

QUAN LỘC

83


Kình dương
Tang môn
Quan phủ
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Thai

Tháng 3

+G. Tý

ĐIỀN TRẠCH

93

THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên không
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 2

-Q. Hợi

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN LƯƠNG(H)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 1


[Mở bình giải]