Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tý

-Đ. Tỵ

TÀI BẠCH Thân

83

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên thọ


Lưu hà
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 11

+M. Ngọ

TỬ TỨC

93

THÁI DƯƠNG(M)

Văn xương
Phong cáo
Địa giải
Thiên trù
Lực sĩ
Thiên quý
Tam thai


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Linh tinh
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Tử

Tháng 12

-K. Mùi

PHU THÊ

103

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên giải
Thiên việt
Long đức
Thanh long


Địa không
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Mộ

Tháng 1

+C. Thân

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn khúc
Văn tinh
Hóa quyền
Ân quang
Bát tọa


Thiên hình
Bạch hổ
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 2

+B. Thìn

TẬT ÁCH

73

THIÊN ĐỒNG(H)

Hoa cái
Long trì


Thiên sứ
Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Suy

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/12/2008 âm - 11/01/2009 dương

Can Chi:

ngày Bính Thìn, tháng Ất Sửu, năm Mậu Tý

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:01 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

MỆNH

3

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa lộc
Thiên tài


Tướng quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Thai

Tháng 3

-Ấ. Mão

THIÊN DI

63


Tả phù
Thiên quan
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm


Địa kiếp
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 9

+N. Tuất

PHỤ MẪU

13

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 4

+G. Dần

NÔ BỘC

53


Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Đại hao
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 8

-Ấ. Sửu

QUAN LỘC

43

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Quan đới

Tháng 7

+G. Tý

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Hỷ thần


Thiên riêu
Thái tuế
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 6

-Q. Hợi

PHÚC ĐỨC

23

THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Hóa khoa


Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 5


[Mở bình giải]