-K. Tỵ | NÔ BỘC | 52 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 10 |
| +C. Ngọ | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Tả phù Long trì Hóa khoa | Quan phù Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 11 |
| -T. Mùi | TẬT ÁCH | 72 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Thiên sứ Địa không Tử phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 12 |
| +N. Thân | TÀI BẠCH Thân | 82 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Hữu bật Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên hư Tuế phá Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+M. Thìn | QUAN LỘC | 42 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thanh long Hóa quyền | Thiên khốc Tang môn Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/03/1974 âm - 11/04/1974 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:32 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TỬ TỨC | 92 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Địa giải Thiên phúc Long đức Hỷ thần | Lưu hà Phá toái TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Đ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 32 | | Thiên y Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Thiên quý | Địa kiếp Thiên riêu Kình dương Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Tử | Tháng 8 |
| +G. Tuất | PHU THÊ | 102 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên giải Quốc ấn Hoa cái Thiên thọ | Bạch hổ Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
|
+B. Dần | PHÚC ĐỨC | 22 | LIÊM TRINH(V) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc Bát tọa Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 7 |
| -Đ. Sửu | PHỤ MẪU | 12 | | Thiên khôi Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Suy | Tháng 6 |
| +B. Tý | MỆNH | 2 | THẤT SÁT(Đ) | Tam thai | Điếu khách Phục binh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 5 |
| -Ấ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên đức Phúc đức Ân quang | Thiên hình Kiếp sát Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 4 |
|