-Q. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 86 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ | Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 96 | | Văn xương Phong cáo Địa giải Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ | 106 | | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên tài | Địa không Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 5 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 116 | | Văn khúc Văn tinh Thiên mã | Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hóa quyền Ân quang | Thiên sứ Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/12/2006 âm - 11/02/2007 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Tân Sửu, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:58 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt | Trực phù Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 7 |
|
-T. Mão | THIÊN DI | 66 | THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Đào hoa Nguyệt đức Thiên thọ | Địa kiếp Tử phù Phục binh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 16 | | Thai phụ Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên quý | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 8 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 56 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Long trì Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 46 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm | Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 11 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên y Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa lộc Bát tọa | Thiên riêu Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 10 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 9 |
|