-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 102 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Thiên việt Nguyệt đức | Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa lộc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Long đức Thiên tài | Bênh phù Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 12 | | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 92 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Thiên quý Tam thai | Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/09/1972 âm - 11/10/1972 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:52 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 22 | | Thai phụ Thiên y Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên riêu Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 82 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Địa giải Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm Hóa quyền | Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 7 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên quan Phượng các Giải thần Ân quang Bát tọa | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Hữu bật Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa kiếp Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI Thân | 62 | THIÊN PHỦ(M) | Thiếu dương Thanh long Hóa khoa Thiên thọ | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 5 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 52 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Lực sĩ | Kình dương Thái tuế Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 42 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 3 |
|