-Q. Tỵ | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần | Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 53 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Suy | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 43 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Địa giải Thanh long Hóa quyền Hóa khoa | Tang môn Hóa kỵ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 11 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 33 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Thiếu âm Lực sĩ | Địa không Đà la Cô thần Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 73 | PHÁ QUÂN(Đ) | Tả phù Thiên hỷ Tấu thư Bát tọa Thiên tài | Quả tú Trực phù Thiên thương Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Tử | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/01/2001 âm - 11/02/2001 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Canh Đần, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:19 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 23 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Hóa lộc | Thiên hình Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 1 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 83 | | | Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 7 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 13 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Nguyệt đức Hồng loan Tam thai Thiên thọ | Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 2 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 93 | LIÊM TRINH(V) | Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 103 | | Thiên y Hoa cái | Thiên riêu Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Thai | Tháng 5 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 113 | THẤT SÁT(Đ) | Văn tinh Long đức Ân quang | Đại hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 4 |
| -K. Hợi | MỆNH | 3 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 3 |
|