Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn

-T. Tỵ

HUYNH ĐỆ

113

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Phong cáo
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 12

+N. Ngọ

MỆNH

3


Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần


Tang môn
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Tử

Tháng 1

-Q. Mùi

PHỤ MẪU

13


Văn xương
Văn khúc
Thiếu âm
Ân quang
Thiên quý


Đà la
Quan phủ
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Mộ

Tháng 2

+G. Thân

PHÚC ĐỨC

23


Thiên y
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ


Địa không
Thiên riêu
Lưu hà
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 3

+C. Thìn

PHU THÊ

103

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Quốc ấn
Hoa cái
Thiên thọ


Thiên hình
Thái tuế
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Suy

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/08/2000 âm - 11/09/2000 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thân, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn

Sinh Giờ:

giờ Quý Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:22 phút, ngày 05/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

33

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Kình dương
Tử phù
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Thai

Tháng 4

-K. Mão

TỬ TỨC

93

THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Thiên giải
Hỷ thần


Trực phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 10

+B. Tuất

QUAN LỘC

43


Thanh long
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 5

+M. Dần

TÀI BẠCH

83

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa lộc
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 9

-K. Sửu

TẬT ÁCH

73

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Đường phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên sứ
Phá toái
Quả tú
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 8

+M. Tý

THIÊN DI Thân

63

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Hóa khoa
Tam thai


Bạch hổ
Tướng quân
Hóa kỵ
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 7

-Đ. Hợi

NÔ BỘC

53

THIÊN PHỦ(Đ)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao
Thiên thương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 6


[Mở bình giải]