Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

QUAN LỘC

83

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ


Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 7

+B. Ngọ

NÔ BỘC

73

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ


Tử phù
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Suy

Tháng 8

-Đ. Mùi

THIÊN DI Thân

63

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 9

+M. Thân

TẬT ÁCH

53

THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Thiên hỷ
Long đức
Thiên thọ


Thiên sứ
Địa không
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 10

+G. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

93

THAM LANG(V)

Thiếu âm
Thanh long
Thiên quý
Bát tọa


Lưu hà
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tử

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/03/1997 âm - 11/04/1997 dương

Can Chi:

ngày Quý Mùi, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Ất Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

5 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:32 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TÀI BẠCH

43

THIÊN ĐỒNG(H)

Thai phụ
Địa giải
Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền


Bạch hổ
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Quan đới

Tháng 11

-Q. Mão

PHÚC ĐỨC

103

THÁI ÂM(H)

Thiên y
Hóa lộc


Thiên riêu
Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Mộ

Tháng 5

+C. Tuất

TỬ TỨC

33

VŨ KHÚC(M)

Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức
Ân quang
Tam thai


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 12

+N. Dần

PHỤ MẪU

113

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Đẩu quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 4

-Q. Sửu

MỆNH

3

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa


Phá toái
Thái tuế
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Thai

Tháng 3

+N. Tý

HUYNH ĐỆ

13

PHÁ QUÂN(M)


Trực phù
Phi liêm
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 2

-T. Hợi

PHU THÊ

23

THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Thiên hình
Điếu khách

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 1


[Mở bình giải]