Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi

-K. Tỵ

QUAN LỘC

82

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Địa giải
Thiên mã
Lực sĩ
Hóa lộc
Tam thai


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 11

+C. Ngọ

NÔ BỘC

72

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên giải
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


Lưu hà
Thiên thương
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 12

-T. Mùi

THIÊN DI

62

THIÊN PHỦ(Đ)

Hoa cái


Thiên hình
Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 1

+N. Thân

TẬT ÁCH

52

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức


Thiên sứ
Kiếp sát
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 2

+M. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN ĐỒNG(H)

Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Tử phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/11/2019 âm - 11/12/2019 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi

Sinh Giờ:

giờ Tân Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:00 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TÀI BẠCH

42

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn tinh
Thiên quan
Hóa quyền
Bát tọa


Phá toái
Điếu khách
Đại hao
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 3

-Đ. Mão

PHÚC ĐỨC

102


Văn khúc
Long trì


Quan phù
Tiểu hao
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Suy

Tháng 9

+G. Tuất

TỬ TỨC

32

CỰ MÔN(H)

Thiên hỷ
Thiên thọ


Địa kiếp
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Thai

Tháng 4

+B. Dần

PHỤ MẪU

112


Tả phù
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Bệnh

Tháng 8

-Đ. Sửu

MỆNH

2

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Phong cáo
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Tử

Tháng 7

+B. Tý

HUYNH ĐỆ

12

THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa khoa
Thiên tài


Địa không
Thiên không
Phi liêm
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộ

Tháng 6

-Ấ. Hợi

PHU THÊ Thân

22

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Thiên y
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thiên riêu
Thái tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]