Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tý

-Ấ. Tỵ

PHU THÊ

102

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Thiên việt
Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 9

+B. Ngọ

HUYNH ĐỆ

112

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Thai

Tháng 10

-Đ. Mùi

MỆNH

2

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thai phụ
Thiên y
Quốc ấn
Long đức
Hóa lộc
Thiên tài


Thiên riêu
Bênh phù
Đẩu quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 11

+M. Thân

PHỤ MẪU

12

THẤT SÁT(M)


Bạch hổ
Đại hao

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 12

+G. Thìn

TỬ TỨC

92

THAM LANG(V)

Hữu bật
Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Thiên quý


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/07/1972 âm - 11/08/1972 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tý

Sinh Giờ:

giờ Ất Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:41 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHÚC ĐỨC Thân

22

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Thiên thọ


Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 1

-Q. Mão

TÀI BẠCH

82

THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Thiên khôi
Hồng loan
Thiếu âm


Thiên hình
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 7

+C. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

32

VŨ KHÚC(M)

Tả phù
Thiên quan
Phượng các
Giải thần
Ân quang


Địa không
Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 2

+N. Dần

TẬT ÁCH

72

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên giải
Thiên mã
Hóa quyền
Hóa khoa
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Cô thần
Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 6

-Q. Sửu

THIÊN DI

62

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Thiếu dương
Thanh long


Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Suy

Tháng 5

+N. Tý

NÔ BỘC

52

PHÁ QUÂN(M)

Lực sĩ
Tam thai


Địa kiếp
Kình dương
Thái tuế
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 4

-T. Hợi

QUAN LỘC

42

THÁI DƯƠNG(H)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Trực phù

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]