-Q. Tỵ | PHU THÊ | 104 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Thiên thọ | Kiếp sát Hóa kỵ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 114 | CỰ MÔN(Đ) | Lực sĩ Tam thai | Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | MỆNH | 4 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Thiên y Hồng loan Thanh long | Thiên riêu Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 7 |
| +B. Thân | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Hóa lộc Bát tọa | Thái tuế Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | TỬ TỨC | 94 | THÁI ÂM(H) | Hữu bật Hoa cái Ân quang | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/07/2016 âm - 11/08/2016 dương | Can Chi: | ngày Ất Sửu, tháng Bính Thân, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:10 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn xương Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa | Phá toái Thiên không Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 9 |
|
-T. Mão | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN PHỦ(V) | Phong cáo Long đức Thiên tài | Thiên hình Phục binh Hỏa tinh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Thai | Tháng 3 |
| +M. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Đường phù Tấu thư Thiên quý | Địa không Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Suy | Tháng 10 |
|
+C. Dần | TẬT ÁCH | 74 | | Thiên giải Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 2 |
| -T. Sửu | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Địa giải Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 1 |
| +C. Tý | NÔ BỘC | 54 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Hóa quyền | Địa kiếp Quan phù Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Tử | Tháng 12 |
| -K. Hợi | QUAN LỘC | 44 | | Thiên khôi Thiếu âm | Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 11 |
|