Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn

-Ấ. Tỵ

MỆNH

6

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn khúc
Thiên y
Thiên việt
Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa lộc


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 11

+B. Ngọ

PHỤ MẪU

16

THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Ân quang
Tam thai


Tang môn
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 12

-Đ. Mùi

PHÚC ĐỨC Thân

26


Thai phụ
Quốc ấn
Thiếu âm


Bênh phù
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Suy

Tháng 1

+M. Thân

ĐIỀN TRẠCH

36

LIÊM TRINH(V)

Tả phù
Long trì
Thiên quý
Bát tọa


Quan phù
Đại hao

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Bệnh

Tháng 2

+G. Thìn

HUYNH ĐỆ

116

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Hóa quyền


Thái tuế
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/05/2012 âm - 11/07/2012 dương

Can Chi:

ngày Quý Dậu, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Thìn

Sinh Giờ:

giờ Quý Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Trường Lưu Thủy (nước sông dài)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:07 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

QUAN LỘC

46


Văn xương
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên tài


Tử phù
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Tử

Tháng 3

-Q. Mão

PHU THÊ

106

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Phong cáo
Thiên khôi


Trực phù
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 9

+C. Tuất

NÔ BỘC

56

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên quan


Địa không
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Mộ

Tháng 4

+N. Dần

TỬ TỨC

96

THAM LANG(Đ)

Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 8

-Q. Sửu

TÀI BẠCH

86

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Thiên hình
Phá toái
Quả tú
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 7

+N. Tý

TẬT ÁCH

76

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên giải
Lực sĩ
Hóa khoa


Thiên sứ
Địa kiếp
Kình dương
Bạch hổ
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Thai

Tháng 6

-T. Hợi

THIÊN DI

66

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Địa giải
Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Thiên thọ


Lưu hà

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]