Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

NÔ BỘC

52

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 2

+C. Ngọ

THIÊN DI

62

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Địa giải


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Thai

Tháng 3

-T. Mùi

TẬT ÁCH

72

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thai phụ
Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư
Hóa khoa


Thiên sứ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 4

+N. Thân

TÀI BẠCH

82

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)


Thiên hình
Bạch hổ
Phi liêm
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 5

+M. Thìn

QUAN LỘC

42


Hoa cái
Long trì
Thanh long
Ân quang


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/12/1984 âm - 11/01/1985 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Đinh Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:37 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TỬ TỨC

92

THIÊN TƯỚNG(H)

Văn xương
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


Lưu hà
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 6

-Đ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

32

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền
Bát tọa


Kình dương
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 12

+G. Tuất

PHU THÊ

102

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Thiên quý


Địa không
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Quan đới

Tháng 7

+B. Dần

PHÚC ĐỨC Thân

22


Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 11

-Đ. Sửu

PHỤ MẪU

12


Thiên khôi
Thiếu dương


Đà la
Thiên không
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Suy

Tháng 10

+B. Tý

MỆNH

2


Thiên y
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên riêu
Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 9

-Ấ. Hợi

HUYNH ĐỆ

112

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Tam thai


Trực phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]