-Đ. Tỵ | TÀI BẠCH | 83 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên y Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa lộc | Thiên riêu Lưu hà TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | TỬ TỨC | 93 | CỰ MÔN(Đ) | Hữu bật Thiên trù Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Bạch hổ Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Tử | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHU THÊ | 103 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên tài | Quả tú | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 5 |
| +C. Thân | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Văn tinh Thiên mã | Địa kiếp Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | TẬT ÁCH | 73 | THÁI ÂM(H) | Hóa quyền | Thiên sứ Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/05/2018 âm - 11/07/2018 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:43 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Thai | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức Ân quang Bát tọa | Tử phù Phục binh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 1 |
| +N. Tuất | PHỤ MẪU | 13 | THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+G. Dần | NÔ BỘC | 53 | | Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Quan phù Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | QUAN LỘC | 43 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm Thiên thọ | Thiên hình Phá toái Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 11 |
| +G. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn Hóa kỵ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHÚC ĐỨC | 23 | | Phong cáo Địa giải Thiên hỷ Thiếu dương Thiên quý Tam thai | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 9 |
|