Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

PHỤ MẪU

13

THÁI DƯƠNG(M)

Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 6

+C. Ngọ

PHÚC ĐỨC

23

PHÁ QUÂN(M)

Địa giải
Hóa quyền
Thiên quý


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Tử

Tháng 7

-T. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Mộ

Tháng 8

+N. Thân

QUAN LỘC

43

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Ân quang


Địa kiếp
Thiên hình
Bạch hổ
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 9

+M. Thìn

MỆNH

3

VŨ KHÚC(M)

Hoa cái
Long trì
Thanh long
Hóa khoa
Thiên tài


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Suy

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/12/1984 âm - 11/01/1985 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:54 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

NÔ BỘC

53

THÁI ÂM(M)

Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


Lưu hà
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Thai

Tháng 10

-Đ. Mão

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ
Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ
Bát tọa


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 4

+G. Tuất

THIÊN DI Thân

63

THAM LANG(V)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Đẩu quân
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 11

+B. Dần

PHU THÊ

103

THẤT SÁT(M)

Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Cô thần
Tang môn
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 3

-Đ. Sửu

TỬ TỨC

93

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn xương
Văn khúc
Thiên khôi
Thiếu dương


Đà la
Thiên không
Quan phủ
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Quan đới

Tháng 2

+B. Tý

TÀI BẠCH

83

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Hóa lộc


Thiên riêu
Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 1

-Ấ. Hợi

TẬT ÁCH

73

CỰ MÔN(V)

Phong cáo
Hữu bật
Tam thai


Thiên sứ
Trực phù
Đại hao
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 12


[Mở bình giải]