Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão

-T. Tỵ

PHÚC ĐỨC

105

CỰ MÔN(H)

Thiên giải
Thiên mã
Thiên quý
Bát tọa


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Phục binh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 5

+N. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

95

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn tinh
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Thiên tài


Thiên hình
Đại hao
Linh tinh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Quan đới

Tháng 6

-Q. Mùi

QUAN LỘC Thân

85

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền


Địa kiếp
Quan phù
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 7

+G. Thân

NÔ BỘC

75

THẤT SÁT(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Nguyệt đức
Hỷ thần


Kiếp sát
Tử phù
Thiên thương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 8

+C. Thìn

PHỤ MẪU

115

THAM LANG(V)

Địa giải
Thiên quan
Thiếu dương


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/10/1975 âm - 11/11/1975 dương

Can Chi:

ngày Tân Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Mão

Sinh Giờ:

giờ Bính Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:31 phút, ngày 14/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(H)

Ân quang
Tam thai


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 9

-K. Mão

MỆNH

5

THÁI ÂM(H)

Lộc tồn
Bác sĩ


Địa không
Thiên khốc
Thái tuế
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Suy

Tháng 3

+B. Tuất

TẬT ÁCH

55

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Thiên y
Long đức
Tấu thư
Thiên thọ


Thiên sứ
Thiên riêu
Lưu hà
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Thai

Tháng 10

+M. Dần

HUYNH ĐỆ

15

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Lực sĩ
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Trực phù
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 2

-K. Sửu

PHU THÊ

25

THIÊN CƠ(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Thanh long
Hóa lộc


Quả tú
Điếu khách
Hỏa tinh
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Tử

Tháng 1

+M. Tý

TỬ TỨC

35

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Tiểu hao
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Mộ

Tháng 12

-Đ. Hợi

TÀI BẠCH

45

THÁI DƯƠNG(H)

Quốc ấn


Bạch hổ
Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]