Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

QUAN LỘC Thân

82

THÁI ÂM(H)

Long trì
Lực sĩ
Bát tọa


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 7

+C. Ngọ

NÔ BỘC

72

THAM LANG(H)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa quyền
Thiên thọ


Lưu hà
Tử phù
Linh tinh
Thiên thương
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Quan đới

Tháng 8

-T. Mùi

THIÊN DI

62

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)


Địa kiếp
Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Hỏa tinh
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 9

+N. Thân

TẬT ÁCH

52

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên y
Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức
Hóa lộc


Thiên sứ
Thiên riêu
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 10

+M. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

92

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiếu âm
Thanh long


Thiên hình
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/08/2009 âm - 11/10/2009 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:09 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TÀI BẠCH

42

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa
Tam thai


Bạch hổ
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 11

-Đ. Mão

PHÚC ĐỨC

102


Hữu bật
Thiên giải
Thiên quý


Địa không
Tang môn
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Suy

Tháng 5

+G. Tuất

TỬ TỨC

32

THẤT SÁT(H)

Phong cáo
Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 12

+B. Dần

PHỤ MẪU

112

PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thai phụ
Địa giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 4

-Đ. Sửu

MỆNH

2


Hoa cái
Tấu thư


Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Tử

Tháng 3

+B. Tý

HUYNH ĐỆ

12

TỬ VI(Đ)

Văn khúc
Thiên khôi


Trực phù
Phi liêm
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 2

-Ấ. Hợi

PHU THÊ

22

THIÊN CƠ(H)

Tả phù
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang


Điếu khách

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 1


[Mở bình giải]