Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu

-T. Tỵ

MỆNH

4

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Địa giải


Phá toái
Bạch hổ
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 7

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

114

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa quyền


Địa kiếp
Đại hao
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 8

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC Thân

104

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)


Thiên hình
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Thai

Tháng 9

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

94


Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hỷ thần


Trực phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 10

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

14

CỰ MÔN(H)

Thiên quan
Long đức
Thiên thọ


Địa không
Kình dương
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/11/2005 âm - 11/12/2005 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Ất Dậu

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con cua.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:41 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

84


Phong cáo


Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộ

Tháng 11

-K. Mão

PHU THÊ

24

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Văn xương
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa


Thiên hư
Tuế phá
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 5

+B. Tuất

NÔ BỘC

74

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiếu dương
Tấu thư


Lưu hà
Thiên không
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Tử

Tháng 12

+M. Dần

TỬ TỨC

34

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Tả phù
Nguyệt đức
Lực sĩ
Hóa lộc
Thiên quý
Bát tọa
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Kiếp sát
Tử phù
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 4

-K. Sửu

TÀI BẠCH

44

THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quan phù
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 3

+M. Tý

TẬT ÁCH

54

THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu âm
Ân quang
Tam thai


Thiên sứ
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Suy

Tháng 2

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên y
Quốc ấn
Thiên mã


Thiên riêu
Cô thần
Tang môn
Tướng quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]