-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 112 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Hóa lộc | Thái tuế Tướng quân Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Địa kiếp Thiên hình Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 82 | THẤT SÁT(M) | Thiếu âm Lực sĩ | Đà la Cô thần Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | THAM LANG(V) | Địa giải Thiên hỷ Tấu thư Ân quang | Địa không Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/10/2001 âm - 11/12/2001 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:38 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Thiên tài | Phá toái Quan phù Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 12 | THÁI ÂM(H) | Văn xương Tam thai | Lưu hà Điếu khách Phi liêm Hóa kỵ Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(M) | Thiên y Nguyệt đức Hồng loan Thiên quý | Thiên riêu Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 22 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 32 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Hữu bật Tả phù Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 42 | PHÁ QUÂN(M) | Văn tinh Long đức | Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 52 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên mã Hóa quyền Hóa khoa Bát tọa Thiên thọ | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|