-Q. Tỵ | THIÊN DI | 63 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Ân quang | Thiên riêu TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | THÁI DƯƠNG(M) | Hữu bật Lực sĩ | Thiên sứ Địa kiếp Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Tử | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 7 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Tả phù Văn tinh Thiên mã Hóa quyền | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hóa lộc | Địa không Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên thương Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Suy | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/05/2006 âm - 11/06/2006 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:47 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 103 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Phong cáo Thiên việt Thiên quý Thiên tài | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Thai | Tháng 9 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 43 | | Văn xương Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa Bát tọa | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | CỰ MÔN(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 10 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 2 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Thiếu âm | Thiên hình Phá toái Bênh phù Hóa kỵ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 1 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 12 |
| -K. Hợi | MỆNH | 3 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Địa giải Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương Tam thai Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 11 |
|