-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Địa giải Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Ân quang Tam thai | Thái tuế Tướng quân Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Địa kiếp Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thanh long | Thiên hình Tang môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Thiếu âm Lực sĩ | Đà la Cô thần Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | CỰ MÔN(H) | Thiên hỷ Tấu thư Hóa lộc | Địa không Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/11/2001 âm - 11/01/2002 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:57 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | | Phong cáo Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Thiên quý Bát tọa | Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 22 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn xương | Lưu hà Điếu khách Phi liêm Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) | Nguyệt đức Hồng loan Thiên tài | Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Văn tinh Long đức Hóa quyền Thiên thọ | Thiên sứ Đại hao L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên y Thiên mã Hóa khoa | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|