Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu

-T. Tỵ

NÔ BỘC

76

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên y


Địa không
Địa kiếp
Thiên riêu
Phá toái
Bạch hổ
Phục binh
Thiên thương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 2

+N. Ngọ

THIÊN DI

66

CỰ MÔN(Đ)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Đại hao
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Mộ

Tháng 3

-Q. Mùi

TẬT ÁCH

56

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Ân quang
Thiên quý


Thiên sứ
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Tử

Tháng 4

+G. Thân

TÀI BẠCH

46

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Phong cáo
Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa quyền


Trực phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 5

+C. Thìn

QUAN LỘC

86

THÁI ÂM(H)

Văn xương
Thiên quan
Long đức


Kình dương
Quan phủ
Hóa kỵ
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Thai

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/05/2005 âm - 11/06/2005 dương

Can Chi:

ngày Bính Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Dậu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con cua.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:52 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TỬ TỨC

36

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Thiên tài
Thiên thọ


Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
Hỏa tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Suy

Tháng 6

-K. Mão

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN PHỦ(V)

Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên hư
Tuế phá
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 12

+B. Tuất

PHU THÊ

26

THÁI DƯƠNG(H)

Văn khúc
Thiếu dương
Tấu thư


Lưu hà
Thiên không
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 7

+M. Dần

PHÚC ĐỨC

106


Nguyệt đức
Lực sĩ
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 11

-K. Sửu

PHỤ MẪU

116

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Hóa khoa


Thiên hình
Quan phù
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 10

+M. Tý

MỆNH Thân

6

THIÊN CƠ(Đ)

Thai phụ
Thiên giải
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu âm
Hóa lộc
Tam thai


Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Quan đới

Tháng 9

-Đ. Hợi

HUYNH ĐỆ

16


Địa giải
Quốc ấn
Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Tướng quân
Đẩu quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]