-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | CỰ MÔN(H) | Thiên tài Thiên thọ | Địa không Địa kiếp Phá toái Trực phù Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên phúc | Thiên sứ Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Thiếu dương Ân quang Thiên quý | Đà la Thiên không Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | THẤT SÁT(M) | Phong cáo Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THAM LANG(V) | Văn xương Thiên y Quốc ấn Phượng các Giải thần | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/04/1990 âm - 11/05/1990 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Tân Tỵ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Giáp Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:41 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Kình dương Hóa kỵ Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | THÁI ÂM(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Hóa khoa Bát tọa | L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(M) | Văn khúc Địa giải Hoa cái Long trì Thanh long Hóa quyền | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(Đ) | Đường phù Long đức Tấu thư | L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | PHÁ QUÂN(M) | Thai phụ | Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH Thân | 5 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa lộc Tam thai | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|