-Ấ. Tỵ | MỆNH Thân | 6 | THIÊN CƠ(V) | Thiên giải Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Hóa khoa | Địa không Địa kiếp Đà la Thiên hư Tuế phá | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 116 | TỬ VI(M) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Thiên hình TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 106 | | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 5 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 96 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 16 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Địa giải Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Ân quang Thiên tài Thiên thọ | Lưu hà Tử phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/10/2007 âm - 11/11/2007 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Tân Hợi, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Canh Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:18 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC | 86 | | Văn tinh Thiên việt | Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 26 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Long trì | Quan phù Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 76 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên y Thiên hỷ Thiên quý | Thiên riêu Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 36 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 46 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Tấu thư Hóa quyền | Tang môn Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 11 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 56 | THAM LANG(H) | Thai phụ Đào hoa Thiếu dương Bát tọa | Thiên sứ Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 10 |
| -T. Hợi | THIÊN DI | 66 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa lộc | Thái tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 9 |
|