Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

14

THÁI DƯƠNG(M)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Tam thai


Địa không
Địa kiếp
Thái tuế
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 4

+G. Ngọ

MỆNH Thân

4

PHÁ QUÂN(M)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương
Ân quang


Thiên không
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 5

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

114

THIÊN CƠ(Đ)

Thanh long


Thiên hình
Tang môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Thai

Tháng 6

+B. Thân

PHÚC ĐỨC

104

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Thiếu âm
Lực sĩ
Thiên quý


Đà la
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 7

+N. Thìn

PHU THÊ

24

VŨ KHÚC(M)

Văn xương
Thiên hỷ
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
Hóa kỵ
Linh tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/11/2001 âm - 11/01/2002 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Canh Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:57 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

94

THÁI ÂM(M)

Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ
Bát tọa


Phá toái
Quan phù
Hỏa tinh
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Mộ

Tháng 8

-T. Mão

TỬ TỨC

34

THIÊN ĐỒNG(Đ)


Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 2

+M. Tuất

QUAN LỘC

84

THAM LANG(V)

Văn khúc
Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa khoa


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Tử

Tháng 9

+C. Dần

TÀI BẠCH

44

THẤT SÁT(M)

Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 1

-T. Sửu

TẬT ÁCH

54

THIÊN LƯƠNG(M)

Hoa cái


Thiên sứ
Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 12

+C. Tý

THIÊN DI

64

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Hữu bật
Văn tinh
Long đức


Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Suy

Tháng 11

-K. Hợi

NÔ BỘC

74

CỰ MÔN(V)

Thiên y
Thiên mã
Hóa lộc
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]