Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi

-Q. Tỵ

MỆNH

2

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn xương
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Thiên hình
Điếu khách
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 11

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

112

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên khôi
Thiên trù


Địa không
Trực phù
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

102

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Thanh long
Ân quang
Thiên quý


Thái tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 1

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

92


Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 2

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

12

CỰ MÔN(H)

Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Hóa lộc


Địa kiếp
Quả tú
Hỏa tinh
Đẩu quân
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 04/09/1991 âm - 11/10/1991 dương

Can Chi:

ngày Giáp Dần, tháng Mậu Tuất, năm Tân Mùi

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

5 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:05 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

82


Văn khúc
Thiên y
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa khoa


Thiên riêu
Tang môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 3

-T. Mão

PHU THÊ Thân

22

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Địa giải
Phượng các
Giải thần
Tam thai


Lưu hà
Bạch hổ
Phi liêm
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Suy

Tháng 9

+M. Tuất

NÔ BỘC

72

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiếu âm
Thiên thọ


Kình dương
Quan phủ
Thiên thương
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Thai

Tháng 4

+C. Dần

TỬ TỨC

32

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Bệnh

Tháng 8

-T. Sửu

TÀI BẠCH

42

THIÊN PHỦ(M)


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Tử

Tháng 7

+C. Tý

TẬT ÁCH

52

THÁI DƯƠNG(H)

Tả phù
Văn tinh
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa quyền
Thiên tài


Thiên sứ
Tử phù
Đại hao
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

-K. Hợi

THIÊN DI

62

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Long trì
Bát tọa


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]