-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên giải Thiên mã Lực sĩ Bát tọa | Đà la Điếu khách Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc | Thiên hình Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái | Địa không Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Hóa quyền | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | PHÁ QUÂN(Đ) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/10/1979 âm - 10/12/1979 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:04 phút, ngày 06/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn tinh Thiên quan Tam thai | Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH Thân | 45 | | Phượng các Giải thần | Địa kiếp Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 11 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên y Thiếu âm Thiên thọ | Thiên riêu Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 6 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | LIÊM TRINH(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Tướng quân Linh tinh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | | Hữu bật Tả phù Tấu thư Ân quang Thiên quý | Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm Thiên thương TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | THIÊN LƯƠNG(H) | Đường phù Long trì Hỷ thần Hóa khoa | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 7 |
|