Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn

-T. Tỵ

PHU THÊ

103

THIÊN CƠ(V)

Thiên giải
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 1

+N. Ngọ

HUYNH ĐỆ

113

TỬ VI(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần


Thiên hình
Tang môn
Phục binh
Hỏa tinh
Linh tinh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Tử

Tháng 2

-Q. Mùi

MỆNH

3


Thiếu âm
Ân quang
Thiên quý
Thiên thọ


Địa không
Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Mộ

Tháng 3

+G. Thân

PHỤ MẪU

13

PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ


Lưu hà
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 4

+C. Thìn

TỬ TỨC

93

THẤT SÁT(H)

Địa giải
Quốc ấn
Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Suy

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/10/2000 âm - 10/11/2000 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:01 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHÚC ĐỨC

23


Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Kình dương
Tử phù
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Thai

Tháng 5

-K. Mão

TÀI BẠCH Thân

83

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hỷ thần
Hóa lộc
Tam thai


Địa kiếp
Trực phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 11

+B. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

33

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Thiên y
Thanh long


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 6

+M. Dần

TẬT ÁCH

73

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 10

-K. Sửu

THIÊN DI

63

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Phá toái
Quả tú
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 9

+M. Tý

NÔ BỘC

53

THAM LANG(H)


Bạch hổ
Tướng quân
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 8

-Đ. Hợi

QUAN LỘC

43

THÁI ÂM(M)

Văn tinh
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Hóa khoa
Bát tọa
Thiên tài


Tiểu hao
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 7


[Mở bình giải]